Từ điển Thiều Chửu
樛 - cù
① Cây cù (cây si).

Từ điển Trần Văn Chánh
樛 - cù
① (thực) Cây si; ② (văn) Cành rũ xuống; ③ (văn) Vướng, xoắn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
樛 - cù
Tên một loại cây lớn, có bóng mát. Cũng gọi là Cù mộc. Chỉ người vợ lớn. Đoạn trường tân thanh có câu: » Một cây cù một biết chen đường nào «.


樛蔭 - cù ấm ||